TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Nguyễn Văn ái (Chủ biên). Từ điển phương ngữ Nam bộ. Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh.1994.
2. Diệp Quang Ban. Ngữ pháp tiếng Việt (Tập I). Nxb.Giáo dục. Hà Nội .1998.
3. Nguyễn Tài Cẩn. Ngữ pháp tiếng Việt - Tiếng - Từ ghép - Ðoản ngữ . Nxb. Ðại Học&Trung Học chuyên nghiệp. Hà Nội. 1977.
4. Ðỗ Hữu Châu. Từ vựng - ngữ nghĩa tiếng Việt . Nxb. GD.HN. 1981.
5. Ðỗ Hữu Châu . Cơ sở ngữ nghĩa học từ vựng . Nxb. ÐH&THCN, HN, 1987.
6. Ðỗ Hữu Châu. Các bình diện của từ và từ tiếng Việt . Nxb. KHXH, HN, 1986.
7. Nguyễn Thiện Giáp. Từ vựng học tiếng Việt . Nxb. ÐH&THCN, HN, 1985 (1998).
8. Nguyễn Thiện Giáp . Từ và nhận diện từ tiếng Việt . Nguyễn Thiện Giáp - Nxb. GD, HN, 1996
9. Hoàng Văn Hành ( Chủ biên). Từ tiếng Việt - Hình thái - Cấu trúc. Nxb. KHXH, HN, 1998.
10. Hoàng Văn Hành. Từ láy trong tiếng Việt . Nxb. KHXH, HN, 1985.
11.Hoàng Văn Hành (Chủ biên). Kể chuyện thành ngữ tục ngữ (Tái bản lần thứ II).Nxb..KHXH.1999.
12. Nguyễn Quốc Hùng. Hán- Việt tân từ điển. Nxb. Khai Trí .Sài Gòn. 1975.
13. Bưủ Kế. Tầm nguyên từ điển. Nxb.Khai trí. Sài gòn.1968.
14 Ðinh Gia Khánh (Chủ biên). Ðiển cố văn học. Nxb.KHXH.Hà Nội.1977.
15 . Nguyễn Văn Khôn. Hán- Việt từ điển . Nxb. Khai Trí .Sài Gòn. 1962.
16. Trần Thị Ngọc Lang. Phương ngữ Nam bộ. Nxb.KHXH. 1995.
17. Nguyễn Lân. Từ điển thành ngữ Việt Nam. Nxb..Văn hóa. Hà Nội . 1989.
18. Lưu Vân Lăng. Ngôn ngữ và tiếng Việt. Nxb.KHXH. 1998.
19. Hồ Lê . Vấn đề cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại . Nxb. KHXH, HN,1976.
19. Hồ Lê . Vấn đề cấu tạo từ tiếng Việt hiện đại . Nxb. KHXH, HN,1976.
20. Lê Văn Lý. Sơ thảo ngữ pháp Việt Nam. Bộ G.D Trung tâm tư liệu xuất bản. Sài Gòn 1968.
21. Mấy vấn đề ngôn ngữ học Việt Nam . Viện ngôn ngữ học . Nxb. ÐH&THCN, HN, 1980.
22. Ðái Xuân Ninh . Hoạt động của từ tiếng Việt . Nxb. KHXH, HN, 1978. .
23. Hoàng Phê (Chủ biên). Từ điển tiếng Việt. Nxb.KHXH. Hà Nội. 1988.
24. Nguyễn Hữu Quỳnh. Tiếng Việt hiện đại. ( Ngữ âm, ngữ pháp, phong cách) . Trung tâm biên soạn từ điển bách khoa việt Nam.Hà Nội .1994.
25.Bùi Ðức Tịnh. Văn phạm Việt Nam. NXB Vĩnh Bảo. Sài Gòn1956. .
26. Nguyễn Văn Tu . Từ và vốn từ tiếng Việt hiện đại . Nxb. ÐH&THCN, HN, 1978.
27.Nguyễn Văn Tu. Các nhóm từ đồng nghĩa trong tiếng Việt .Nxb. ÐH&THCN, 1982.
28. Như ý ( Chủ biên ). Từ điển giải thích thành ngữ gốc Hán . Nxb. Văn hóa. 1994.
29. Nguyễn Như ý. Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt. Nxb.GD,1998.
30. Nguyễn Như ý. Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học. Nxb Giáo dục, 1997.
31. Từ láy - Những vấn đề còn để ngỏ . Viện ngôn ngữ học . Nxb. KHXH, HN, 1998.